Có 2 kết quả:
头盖骨 tóu gài gǔ ㄊㄡˊ ㄍㄞˋ ㄍㄨˇ • 頭蓋骨 tóu gài gǔ ㄊㄡˊ ㄍㄞˋ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skull
(2) cranium
(2) cranium
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skull
(2) cranium
(2) cranium
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh